damp-proof course
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damp-proof course+ Noun
- lớp cách nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damp-proof course"
- Những từ có chứa "damp-proof course" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẩm rấm bếp dâm dấp ướt át mủn tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng more...
Lượt xem: 561